-
1 drawn from
Математика: поступающий -
2 drawn from the stocks
English-Russian dictionary of logistics > drawn from the stocks
-
3 drawn from the wood
adjFOOD sacado del barril -
4 drawn from the cask
-
5 wine drawn from the lees
-
6 wine drawn from the wood
wine drawn from the woodvinho da pipa. -
7 be drawn from
Математика: извлекаться -
8 homely audience drawn from the surrounding farms
Универсальный англо-русский словарь > homely audience drawn from the surrounding farms
-
9 natural gas, drawn from gas deposits in the earth
Универсальный англо-русский словарь > natural gas, drawn from gas deposits in the earth
-
10 per one thousand cubic metres of water drawn from surface bodies of water
Общая лексика: за одну тысячу кубических метров воды, забранной из водных объектовУниверсальный англо-русский словарь > per one thousand cubic metres of water drawn from surface bodies of water
-
11 provision of power for a military base drawn from any power network
Общая лексика: обеспечение военных объектов энергией, полученной из любых энергосетейУниверсальный англо-русский словарь > provision of power for a military base drawn from any power network
-
12 the example is drawn from
Математика: брать примерУниверсальный англо-русский словарь > the example is drawn from
-
13 volume of water drawn from the body of water
Общая лексика: объём воды, забранной из водного объектаУниверсальный англо-русский словарь > volume of water drawn from the body of water
-
14 inference, to, be, drawn, from, a, fact
conclusion f à tirer d'un faitEnglish-French legislative terms > inference, to, be, drawn, from, a, fact
-
15 drawn
1. 2. adjectiveverzogen [Gesicht]look drawn — (from tiredness) abgespannt aussehen; (from worries) abgehärmt aussehen
* * *1) ((of curtains) pulled together or closed: The curtains were drawn, although it was still daylight.) zugezogen* * *II. adj1. (showing tiredness and strain) abgespanntto look tired and \drawn müde und abgespannt aussehen\drawn butter zerlassene Butter3. SPORT unentschieden\drawn game [or match] Unentschieden nt* * *[drɔːn] ptp of draw I of draw IIadj3) game, match unentschieden* * *drawn [drɔːn]B adj1. abgespannt:2. SPORT unentschieden:drawn match Unentschieden n* * *1. 2. adjectiveverzogen [Gesicht]look drawn — (from tiredness) abgespannt aussehen; (from worries) abgehärmt aussehen
* * *adj.gezeichnet adj. -
16 drawn
adj -
17 drawn
/drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai -
18 drawn a moral from
meminta nasehat -
19 drawn the wagons from the depot
English-Russian dictionary of logistics > drawn the wagons from the depot
-
20 draw from
draw from а) получать что-л. What answer can you draw from the proofs thatare offered? The moral to be drawn from this story is that honesty is best.His income is drawn from several different businesses. б) списывать, копиро-вать all the characters in the story are drawn from life. The writer drew thestories from her own experience. в) собирать, отбирать Members of Parliamentare drawn from all classes of society. The children chosen to perform in thecity concert have been drawn from schools all over the city. Farmers have todraw seasonal helpers from the unemployed.
См. также в других словарях:
Drawn from Bees — Background information Origin Brisbane, Australia Genres … Wikipedia
Drawn from Memory — is also the title of an autobiography by E. H. Shepard, and of an animated feature film by Paul Fierlinger. Drawn from Memory Studio album by … Wikipedia
Drawn from Life — Studio album by Brian Eno, J. Peter Schwalm Released 2001 … Wikipedia
Drawn From Memory — Pour le film d animation, voir Drawn from Memory (film) Drawn From Memory Album par Embrace Sortie 27 mars 2000 Enregistrement … Wikipédia en Français
Politics Drawn from the Very Words of Holy Scripture — Politique tirée de l Écriture sainte (in English translation, Politics Drawn from the Very Words of Holy Scripture ) is a work of political theory prepared by Jacques Bénigne Bossuet as part of his duties as tutor for Louis XIV s heir apparent,… … Wikipedia
conclusion drawn from accepted truths — index hypothesis Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
from — /frɒm / (say from), weak form /frəm / (say fruhm) preposition a particle specifying a starting point, and hence used to express: 1. a. removal or separation in space: a train running west from Sydney. b. in time: from that time to the present. 2 …
Drawn Together — The cast. Counter clockwise from upper left: Wooldoor, Toot, Ling Ling, Foxxy, Xandir, Clara, Spanky, and Captain Hero … Wikipedia
Drawn to Life — North American box art Developer(s) 5TH Cell Publisher(s) … Wikipedia
Drawn By Pain — Creator Jesse Cowell Starring Marissa Parness Elizabeth Plevy Guy Rader Michael Speer Jack Perry Sharon Hawk Country … Wikipedia
Drawn to Life: The Next Chapter — Nintendo DS box art. Developer(s) 5th Cell (DS) Planet Moon Studios … Wikipedia